--

la liếm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: la liếm

+  

  • Scavenge for food
    • Con chó đói la liếm hết mọi bếp
      The hugry dog scavenged for food in every kitchen
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "la liếm"
Lượt xem: 866